|
Model cân |
RLS1000 | |||||||
|
Mức cân x sai số |
6kg/15kg Từ 0-6kg x 2g Từ 6-15kg x 5g |
|||||||
| Mức cân min | 40g | |||||||
| Kích thước đĩa cân | ||||||||
| Màn hình hiễn thị | LCD, có đèn nền sáng | |||||||
| Kích thước cân | 437 x 372 x 523 mm | |||||||
| Đơn vị cân | kg, g | |||||||
| Nhiệt độ hoạt động |
0oC ~ 40oC, độ ẩm <85% |
|||||||
| Cổng giao tiếp | RS232 và cổng mạng LAN, | |||||||
| Kiểu máy in | Máy in nhiệt, khổ giấy 58mm, độ bền hơn 50km. | |||||||
| Tốc độ in | 80mm/s | |||||||
| Khổ giấy in | ~ 30-60 mm, đường kính cuộn giấy tối đa 100mm, đường kính lõi giấy 40mm | |||||||
| Bộ nhớ mã hàng | 10.000 mã hàng | |||||||
| Nguồn điện | Điện trực tiếp AC100V-240V~, 50/60Hz | |||||||
| Ứng dụng | cửa hàng tiện ích, cửa hàng bán trái cây, cửa hàng rau củ quả sạch, cửa hàng thực phẩm... | |||||||