Thông số kỹ thuật
Model | LP-50 (DLP-50 hoặc ULP-50) |
Kiểu in | in nhiệt trực tiếp |
Độ bền của đều in | ~ 50km |
Khổ giấy in | 58mm, đường kính 83mm |
Các dạng barcode in được | EAN8, EAN13, UPC-A/E, ITF, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, PDF 417 |
Tốc độ in | 50mm / 1 giây |
Giao tiếp với cân | Kết nối qua cổng RS232, RJ11 |
Nguồn điện | AC 100 / 240V~, 50/60 Hz, DC 12V, 2.5A |
Kích thước máy | 106 x 184 x 110 mm |
Trọng lượng máy | 500 g |
Nhiệt độ sử dụng | -10 to 40 °C, 35 to 85 % RH |
Đối tượng sử dụng | cân bàn, cân phân tích, cân đếm, đầu cân |