Thông số kỹ thuật
Model cân |
FW500-C |
FW500-C |
FW500-C |
FW500-E |
FW500-E |
FW500-E |
||||
Model x Mức cân x sai số |
FW500-C 3/6kg x 1g/2g |
FW500-C 6/15kg x 2g/5g |
FW500-C 15/30kg x 5g/10g |
FW500-E 3/6kg x 1g/2g |
FW500-E 6/15kg x 2g/5g |
FW500-E 15/30kg x 5g/10g |
||||
Kiểu màn hình | FW500-C là màn hình LCD | FW500-E là màn hình LED đỏ | ||||||||
Hiễn thị | FW500-C hiễn thị 5 số, số cao 35mm | FW500-E hiễn thị 6 số, số cao 19mm | ||||||||
Nguồn điện | FW500-C sử dụng pin 4 pin size D(pin con ó),adapter 12V | FW500-E sử dụng pin sạc 6V, adapter sạc 12V | ||||||||
Kích thước bàn cân |
247 x 212 mm |
|||||||||
Kích thước cân | 266 x 303 x 109 mm | |||||||||
Nhiệt độ sử dụng |
-100C -400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||||
Đơn vị cân |
kg, g, lb |