Model cân |
AJ-220E |
AJ-320E |
AJ-420E |
AJ-620 |
AJ-820E |
AJ-1200E |
AJ-2200E |
AJ-3200E |
Model x Mức cân x sai số |
AJ-220E 220gx0.001g |
AJ-320E 320gx0.001g |
AJ-420E 420gx0.001g |
AJ-620E 620gx0.001g |
AJ-820E 820gx0.01g |
AJ-1200E 1,2kgx0.01g |
AJ-2200E 2,2kgx0.01g |
AJ-3200E 3,2kgx0.01g |
e | Từ 220g ~ 820g là 0.01g | Từ 1,2kg ~ 3,2kg là 0.1g | ||||||
Độ lặp lại | Từ 220g ~ 620g là 0.001g | Từ 820g ~ 3,2kg là 0.01g | ||||||
Kích thước đĩa |
Từ 220g ~ 620g là 118 mm (đĩa tròn) |
Từ 820g ~ 1,2kg là 170 x 142mm (đĩa vuông) |
Từ 2,2kg ~ 12kg là 180 x 160 mm (đĩa vuông) | |||||
Thời gian ổn định | 2.0 giây, 2.5 giây, 3 giây | |||||||
Màn hình cân |
Hiễn thị dạng LCD, tối đa 7 số, số cao 16.4mm. 40 nấc thang cảnh báo trên thanh Bar-Graph |
|||||||
Nguồn điện |
Sử dụng nguồn điện từ adapter 9-12V. Option pin sạc mua rời ( AJ-BT ) |
|||||||
Nhiệt độ sử dụng |
100C -300C, độ ẩm nhỏ hơn 80% |
|||||||
Đơn vị cân |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, grain, Lượng Hồng Kong, Lượng Singapore, Lượng Đài Loan, Lượng Nhật, to |
|||||||
Cân nặng |
Từ 220g-1,2kg nặng 1,3kg. Từ 2,2kg-12kg nặng 2,8kg |
Model cân |
AJ-4200E | AJ-6200E | AJ-8200E | AJ-12KE | ||||
Model x Mức cân x sai số |
AJ-4200E 4,2kg x 0.01g |
AJ-6200E 6,2kg x 0.01g | AJ-8200E x 0.1g | AJ-12kg x 1g | ||||
e | Từ 4,2kg ~ 6,2kg là 0.1g | Từ 8,2kg ~ 12kg là 1g | ||||||
Độ lặp lại | Từ 4,2kg ~ 6,2kg là 0.01g | Từ 8,2kg ~ 12kg là 0.1g | ||||||
Kích thước đĩa |
Từ 4,2kg ~ 12kg là 180 x 160 mm (đĩa vuông) |
|||||||
Thời gian ổn định | 2.5 giây, 3 giây | |||||||
Màn hình cân |
Hiễn thị dạng LCD, tối đa 7 số, số cao 16.4mm. 40 nấc thang cảnh báo trên thanh Bar-Graph |
|||||||
Nguồn điện |
Sử dụng nguồn điện từ adapter 9-12V. Option pin sạc mua rời ( AJ-BT ) |
|||||||
Nhiệt độ sử dụng |
100C -300C, độ ẩm nhỏ hơn 80% |
|||||||
Đơn vị cân |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, grain, Lượng Hồng Kong, Lượng Singapore, Lượng Đài Loan, Lượng Nhật, to |
|||||||
Cân nặng |
Từ 220g-1,2kg nặng 1,3kg. Từ 2,2kg-12kg nặng 2,8kg |