Model | FS Series | ||||
Model x Mức cân x Sai số | FS 623 620g x 0.001g | FS 3202 320g x 0.01g | FS 6202 6200g x 0.01g | FS 15001 15kg x 0.1g | FS 30K0.1G 30kg x 0.1g |
FS 60K0.1G 60kg x 0.1g | FS 100K1G 100kg x 1g | FS 200K1G 200kg x 1g | FS 150K1GF 150kg x 1g | FS 300K1GF 300kg x 1g | |
Giá trị e | FS 623 e=0.01g | FS 3202 & FS 6202 e=0.1g | FS 15001 ~ FS30K0.1G ~ FS 60K0.1G e=1g | FS 100K1G, FS 200K1G, FS 200K1G, FS 150K1GF, FS 300K1GF e = 10g | ||||
Kích thước đĩa cân | FS 623 là 140mm | FS3202 ~ FS 15001 là 190×190 mm | FS FS 30K0.1G ~ FS 200K1G là 310×330 mm | FS 150K1GF ~ FS 300K1GF là 800×600 mm | ||||
Nguồn điện | Adapter hoặc pin dry-cell | ||||
Màn hình hiễn thị | Back-lit LCD, hiễn thị 7 số, số cao 25mm | ||||
Cổng giao tiếp | 2 RS232C có sẵn | ||||
Đơn vị cân | g, kg |